нутрия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нутрия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nútrija |
khoa học | nutrija |
Anh | nutriya |
Đức | nutrija |
Việt | nutriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нутрия gc
Tham khảo[sửa]
- "нутрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)