нэгдүгээр
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠨᠢᠭᠡᠳᠦᠭᠡᠷ (niɣädüɣär) |
Kirin |
нэгдүгээр (negdügeer) |
10[a], [b] | ||||
1 | 2 → [a], [b], [c] | 10 → [a], [b] | ||
---|---|---|---|---|
Số đếm: нэг (neg) Attributive: нэгэн (negen) Số thứ tự: нэгдүгээр (negdügeer), нэг дэх (neg dex) Adverbial: нэгэнтээ (negentee) Distributive: нэгээд (negeed) Collective: нэгүүл (negüül) Maximative: нэгээр (negeer) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]нэгдүгээр (negdügeer)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ