хоёрдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠬᠣᠶᠠᠳᠤᠭᠠᠷ (qoyaduɣar) |
Kirin |
хоёрдугаар (xojordugaar) |
20[a], [b] | ||
[a], [b] ← 1 | 2 | 3 → [a], [b], [c] |
---|---|---|
Số đếm: хоёр (xojor) Attributive: хоёр (xojor) Số thứ tự: хоёрдугаар (xojordugaar), хоёр дахь (xojor daxʹ), хоёрдогч (xojordogč) Adverbial: хоёртоо (xojortoo) Số nhân: хоймсон (xojmson) Distributive: хоёроод (xojorood) Collective: хойгуул (xojguul) Maximative: хоёроор (xojoroor) Phân số: хагас (xagas) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]хоёрдугаар (xojordugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ