Bước tới nội dung

хоёрдугаар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Mông Cổ
ᠬᠣᠶᠠᠳᠤᠭᠠᠷ
(qoyaduɣar)
Kirin
хоёрдугаар
(xojordugaar)

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈxɔjɔrtʊɣaːr̥/
  • Tách âm: хо‧ёр‧ду‧гаар (4 âm tiết)

Tính từ

[sửa]

хоёрдугаар (xojordugaar)

  1. thứ hai.