Bước tới nội dung

аравдугаар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Mông CổKirin
ᠠᠷᠪᠠᠳᠤᠭᠠᠷ
(arbaduɣar)
аравдугаар
(aravdugaar)
Số tiếng Mông Cổ (sửa)
100[a], [b]
[a], [b] ←  1 [a], [b] ←  9 10 20  → [a], [b] 100  → [a], [b]
1[a], [b]
    Số đếm: арав (arav)
    Attributive: арван (arvan)
    Số thứ tự: аравдугаар (aravdugaar), арав дахь (arav daxʹ)
    Adverbial: арвантаа (arvantaa)
    Distributive: арваад (arvaad)
    Approximative: арваад (arvaad)
    Collective: арвуул (arvuul)
    Maximative: арваар (arvaar)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈaraw̜tʊɣaːr̥/
  • Tách âm: а‧рав‧ду‧гаар (4 âm tiết)

Tính từ

[sửa]

аравдугаар (aravdugaar)

  1. thứ mười.