аравдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠠᠷᠪᠠᠳᠤᠭᠠᠷ (arbaduɣar) | аравдугаар (aravdugaar) |
100[a], [b] | ||||
[a], [b] ← 1 | [a], [b] ← 9 | 10 | 20 → [a], [b] | 100 → [a], [b] |
---|---|---|---|---|
1[a], [b] | ||||
Số đếm: арав (arav) Attributive: арван (arvan) Số thứ tự: аравдугаар (aravdugaar), арав дахь (arav daxʹ) Adverbial: арвантаа (arvantaa) Distributive: арваад (arvaad) Approximative: арваад (arvaad) Collective: арвуул (arvuul) Maximative: арваар (arvaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]аравдугаар (aravdugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ