оба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

оба

  1. Cả hai, cả đôi, cả cặp.
    оба брата — cả hai anh em
    мы оба — cả hai chúng tôi, hai người chúng ta, hai ta, đôi ta
    ухватиться за что-л. обеими руками а) — bắt cái gì cả hai tay; б) перен. — nhận... cả hai tay, vui mừng đồng ý... ngay
    обеими руками подписаться — sẵn sàng kí cả hai tay

Tham khảo[sửa]

Tiếng Urum[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

оба

  1. đồi.