обвариться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обвариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvarít'sja |
khoa học | obvarit'sja |
Anh | obvaritsya |
Đức | obwaritsja |
Việt | obvaritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обвариться Hoàn thành
- Xem обвариваться
Tham khảo[sửa]
- "обвариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)