Bước tới nội dung

обвариваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обвариваться Thể chưa hoàn thành

  1. (Bị) Bỏng nước sôi, trụng, chần.

Tham khảo

[sửa]