обессилеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обессилеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obessílet' |
khoa học | obessilet' |
Anh | obessilet |
Đức | obessilet |
Việt | obexxilet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обессилеть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "обессилеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)