обжитой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обжитой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obžitój |
khoa học | obžitoj |
Anh | obzhitoy |
Đức | obschitoi |
Việt | obgiitoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]обжитой прич.
Tham khảo
[sửa]- "обжитой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)