обжить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обжить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obžít' |
khoa học | obžit' |
Anh | obzhit |
Đức | obschit |
Việt | obgiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=обж|vowel=и}} обжить Hoàn thành
- Xem обживать
Tham khảo[sửa]
- "обжить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)