обживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obživát' |
khoa học | obživat' |
Anh | obzhivat |
Đức | obschiwat |
Việt | obgiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обжить) ‚(В) (thông tục)
- :
- обживать квартиру — thu xếp (dọn dẹp, bố trí, tu bổ, trang sửa) căn nhà để ở
- обживать край — tổ chức cuộc sống trong biên khu
Tham khảo
[sửa]- "обживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)