обиженный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обиженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obížennyj |
khoa học | obižennyj |
Anh | obizhenny |
Đức | obischenny |
Việt | obigienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обиженный
- (на В) (обидевшийся) bực mình, tức mình, hờn giận, giận, phật lòng, phật ý.
- он на вас обижен — nó giận anh, nó bực mình anh
- он обижен тем, что... — nó bực mình vì...
- (вырадющий обиду) [lộ rõ] bực mình, bực tức, hờn giận, phật lòng, phật ý.
- обиженным голосом — а) — (недовольно) bằng giọng bực tức (bất bình, không bằng lòng); б) — (с укором) — bằng giọng hờn giận (trách móc)
- с обиженным видом — với vẻ mặt bực bội (bực dọc, bực tức, hờn giận, giẫn dỗi)
Tham khảo
[sửa]- "обиженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)