обильный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obíl'nyj |
khoa học | obil'nyj |
Anh | obilny |
Đức | obilny |
Việt | obilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обильный
- Dồi dào, phong phú; (щедрый, роскшный) giàu có, sang trọng.
- обильный урожай — được mùa, vụ mùa thắng lợi
- обильный ужин — bữa ăn tối thịnh soạn (dồi dào, sang trọng)
- (Т) (изобилующий чем-л. ) giàu, có nhiều, dồi dào.
Tham khảo
[sửa]- "обильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)