Bước tới nội dung

обильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обильный

  1. Dồi dào, phong phú; (щедрый, роскшный) giàu có, sang trọng.
    обильный урожай — được mùa, vụ mùa thắng lợi
    обильный ужин — bữa ăn tối thịnh soạn (dồi dào, sang trọng)
  2. (Т) (изобилующий чем-л. ) giàu, có nhiều, dồi dào.

Tham khảo

[sửa]