обить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obít' |
khoa học | obit' |
Anh | obit |
Đức | obit |
Việt | obit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
обить сов. ``b
- Xem обивать
Tham khảo[sửa]
- "обить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)