обивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obivát' |
khoa học | obivat' |
Anh | obivat |
Đức | obiwat |
Việt | obivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обить)
- (В Т) bọc, phủ, bịt.
- обивать мебель — bọc mặt đồ gỗ, bọc mặt bàn ghế
- обивать что-л. железом — bịt (cặp) sắt cái gì
- .
- обивать пороги — chạy vạy, xin xỏ
Tham khảo
[sửa]- "обивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)