Bước tới nội dung

обивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обить)

  1. (В Т) bọc, phủ, bịt.
    обивать мебель — bọc mặt đồ gỗ, bọc mặt bàn ghế
    обивать что-л. железом — bịt (cặp) sắt cái gì
  2. .
    обивать пороги — chạy vạy, xin xỏ

Tham khảo

[sửa]