обладание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обладание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obladánije |
khoa học | obladanie |
Anh | obladaniye |
Đức | obladanije |
Việt | oblađaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обладание gt
Tham khảo[sửa]
- "обладание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)