Bước tới nội dung

обладать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обладать Thể chưa hoàn thành

  1. (Т) có, sở hữu, chiếm hữu.
    обладать большим талантом — có tài cao
    обладать хорошим здороьем — có sức khỏe tốt

Tham khảo

[sửa]