облако
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của облако
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óblako |
khoa học | oblako |
Anh | oblako |
Đức | oblako |
Việt | oblaco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-3c облако gt
- (Đám) Mây.
- перистое облако — [đám] mây tơ, mây quyển, mây ti
- перен. — đám
- облакоа пыли — những đám bụi
- .
- витать в облакоах — mơ mộng trên mây, mơ mộng hão huyền
Tham khảo
[sửa]- "облако", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)