Bước tới nội dung

облачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

облачный

  1. mây, phủ mây, vẩn mây.
    облачный день — ngày mây u ám

Tham khảo

[sửa]