Bước tới nội dung

облегать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

облегать Thể chưa hoàn thành

  1. (об одежде) sát, ôm sát, nịt sát, sát.
    платье плотно облегатьает фигуру — áo dài bó sát (ôm sát) thân hình

Tham khảo

[sửa]