облигация
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
облигация gc
- Trái phiếu, trái khoán, công trái, công phiếu.
- облигация государственного займа — phiếu quốc trái, phiếu công trái, công phiếu quốc gia
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)