облигация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của облигация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obligácija |
khoa học | obligacija |
Anh | obligatsiya |
Đức | obligazija |
Việt | obligatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]облигация gc
- Trái phiếu, trái khoán, công trái, công phiếu.
- облигация государственного займа — phiếu quốc trái, phiếu công trái, công phiếu quốc gia
Tham khảo
[sửa]- "облигация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)