обличье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обличье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblíč'e |
khoa học | oblič'e |
Anh | obliche |
Đức | oblitsche |
Việt | oblitre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обличье gt
- (лицо) прост. mặt.
- узнать кого-л. по обличью — nhìn mặt nhận ra ai, xem mặt bắt hình dong ai
- перен. — bộ mặt
Tham khảo
[sửa]- "обличье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)