Bước tới nội dung

обличье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обличье gt

  1. (лицо) прост. mặt.
    узнать кого-л. по обличью — nhìn mặt nhận ra ai, xem mặt bắt hình dong ai
    перен. — bộ mặt

Tham khảo

[sửa]