Bước tới nội dung

обложка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обложка gc

  1. (Cái) Bìa.
  2. (для документа) [cái] bìa bọc, bìa da.

Tham khảo

[sửa]