обложка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обложка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblóžka |
khoa học | obložka |
Anh | oblozhka |
Đức | obloschka |
Việt | oblogica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обложка gc
Tham khảo[sửa]
- "обложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)