облучение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của облучение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblučénije |
khoa học | oblučenie |
Anh | oblucheniye |
Đức | oblutschenije |
Việt | oblutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
облучение gt
Tham khảo[sửa]
- "облучение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)