Bước tới nội dung

облучение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

облучение gt

  1. (Sự) Chiếu, giọi.

Tham khảo

[sửa]