обманчивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обманчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmánčivyj |
khoa học | obmančivyj |
Anh | obmanchivy |
Đức | obmantschiwy |
Việt | obmantrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обманчивый
- Dễ lừa dối, dễ đánh lừa, dễ bị lầm lẫn; (мнимый) huyền ảo, hư ảo.
- наружность обманчивыйа — bề ngoài dễ đánh lừa người ta, bề ngoài dễ làm người ta bị lầm lẫn
Tham khảo
[sửa]- "обманчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)