Bước tới nội dung

обмолот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обмолот (с.-х.)

  1. (действие) [sự] đập, tuốt (lúa, v. v. . . ).
  2. (обмолоченное зерно) [số] thóc đập được, hạt tuốt được.

Tham khảo

[sửa]