обмотка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обмотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmótka |
khoa học | obmotka |
Anh | obmotka |
Đức | obmotka |
Việt | obmotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обмотка gc
Tham khảo[sửa]
- "обмотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)