Bước tới nội dung

обнародование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обнародование gt

  1. (Sự) Ban bố, ban hành, công bố.
    обнародование закон — ban bố (ban hành, công bố) đạo luật

Tham khảo

[sửa]