обнести
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обнести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnestí |
khoa học | obnesti |
Anh | obnesti |
Đức | obnesti |
Việt | obnexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обнести Hoàn thành
- Xem обносить
Tham khảo[sửa]
- "обнести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)