Bước tới nội dung

обносить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

обносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнести) ‚(В Т)

  1. (окружать) vây quanh, rào quanh.
    обносить что-л. забором — rào quanh cái gì, vây quanh cái gì bằng hàng giậu
  2. (угощать всех) bưng dọn, bưng... mời (mọi người).
    обносить гостей вином — bưng rượu mời khách
  3. (пропускать при угощении) bỏ sót, bỏ quên, quên mời (khi bưng dọn thức ăn).

Tham khảo

[sửa]