обод
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbod |
khoa học | obod |
Anh | obod |
Đức | obod |
Việt | obođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обод gđ ((мн. 12a: ободья))
Tham khảo
[sửa]- "обод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)