обоняние
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обоняние
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obonjánije |
khoa học | obonjanie |
Anh | obonyaniye |
Đức | obonjanije |
Việt | obonianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
обоняние gt
- Khứu giác.
- тонкое обоняние — khứu giác tinh tế, thính mũi
- орган обоняния — cơ quan khứu giác
Tham khảo[sửa]
- "обоняние". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)