Bước tới nội dung

оборудовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

оборудовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) trang bị, thiết bị.
    оборудовать мастерскую — thiết bị (trang bị) xưởng thợ
    оборудовать площадку для игр — trang bị sân chơi

Tham khảo

[sửa]