обоюдоострый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

обоюдоострый

  1. Sắc cả hai bên.
    обоюдоострый меч — cây gươm hai lưỡi

Tham khảo[sửa]