образующая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của образующая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrazújuščaja |
khoa học | obrazujuščaja |
Anh | obrazuyushchaya |
Đức | obrasujuschtschaja |
Việt | obraduiusaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
образующая gc ((скл. как прил.) мат)
- . đường sinh.
Tham khảo[sửa]
- "образующая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)