обскакать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обскакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obskakát' |
khoa học | obskakat' |
Anh | obskakat |
Đức | obskakat |
Việt | obxcacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обскакать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "обскакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)