Bước tới nội dung

обструкция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обструкция gc

  1. (Sự) Phá rối, phá đám.
    парламентская обструкция — [sự] phá rối ở nghị trường
    устроить кому-л. обструкцияю — tổ chức phá rối chống ai

Tham khảo

[sửa]