Bước tới nội dung

обсыхать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обсыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обсохнуть)

  1. Khô, khô ráo, trở thành khô.
    одежда обсохла — quần áo đã khô
  2. .
    молоко на губах не обсохло — miệng còn hoi sữa, chưa ráo màu đầu, đồ nhãi nhép

Tham khảo

[sửa]