Bước tới nội dung

обтёсывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

обтёсывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обтесать)

  1. (В) đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhẵn, gọt giũa.

Tham khảo

[sửa]