Bước tới nội dung

обувной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

обувной

  1. (Thuộc về) Giày dép, giày.
    обувной магазин — cửa hàng giày dép, hiệu bán giày
    обувная промышленность — công nghiệp sản xuất giày [dép]

Tham khảo

[sửa]