Bước tới nội dung

обух

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обух

  1. (Cái) Đầu rìu, sống dao.
    как обухом по голове — như sét ngang tai

Tham khảo

[sửa]