Bước tới nội dung

sống dao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ zaːw˧˧ʂə̰wŋ˩˧ jaːw˧˥ʂəwŋ˧˥ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ ɟaːw˧˥ʂə̰wŋ˩˧ ɟaːw˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

sống dao

  1. Cạnh dày của con dao, trái với lưỡi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]