Bước tới nội dung

общеобразовательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

общеобразовательный

  1. (Thuộc về) Giáo dục phổ thông, phổ thông (сокр. ).
    общеобразовательные предметы — các môn học phổ thông
    ая школа — trường [trung học] phổ thông

Tham khảo

[sửa]