общинный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của общинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščínnyj |
khoa học | obščinnyj |
Anh | obshchinny |
Đức | obschtschinny |
Việt | obsinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
общинный
Tham khảo[sửa]
- "общинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)