объединительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của объединительный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ob-jedinítel'nyj |
| khoa học | ob"edinitel'nyj |
| Anh | obyedinitelny |
| Đức | objedinitelny |
| Việt | obieđinitelny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
объединительный
- (Để) Thống nhất.
- объединительный съезд — đại hội thống nhất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “объединительный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)