объедки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của объедки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ob-jédki |
khoa học | ob"edki |
Anh | obyedki |
Đức | objedki |
Việt | obieđki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]объедки số nhiều ((ед. объедок м.) разг.)
Tham khảo
[sửa]- "объедки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)