Bước tới nội dung

объедки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

объедки số nhiều ((ед. объедок м.) разг.)

  1. Thức ăn thừa, đồ ăn thừa, cơm thừa canh cặn.

Tham khảo

[sửa]