Bước tới nội dung

объятие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

объятие gt

  1. (Sự) Ôm.
    заключить кого-л. в свои объятия — ôm ai, ôm choàng (ôm chằm) ai
    принять, встретитького-л. с распростёртыми объятиями — tay bắt mặt mừng, đón tiếp niềm nở

Tham khảo

[sửa]