обыск
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обыск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbysk |
khoa học | obysk |
Anh | obysk |
Đức | obysk |
Việt | obyxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
обыск gđ
Tham khảo[sửa]
- "обыск". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)