обыскать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обыскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obyskát' |
khoa học | obyskat' |
Anh | obyskat |
Đức | obyskat |
Việt | obyxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обыскать Hoàn thành
- Xem обыскивать
Tham khảo[sửa]
- "обыскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)