обыскивать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
обыскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обыскать) ‚(В)
- (производить обыск) khám soát, khám xét, lục soát.
- (осмаиривать в поисках) lục lọi, tìm kiếm, lúng sục, sục sạo, lùng, lục, sục.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)